Bạn đã xem
Chế độ MODE trong điều hòa là gì? Hướng dẫn sử dụng hiệu quả từng chế độ
Chế độ MODE trong điều hoà cho phép người dùng chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ vận hành như: làm lạnh (Cool), hút ẩm (Dry), sưởi ấm (Heat), tự động (Auto). Việc chọn đúng chế độ không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc, mà còn tiết kiệm điện năng và bảo vệ sức khỏe. Cùng Hiệp Hồng Japan tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
I. MODE là gì trong điều hoà?
Chế độ MODE là tổ hợp các chương trình cài đặt sẵn trên máy điều hòa không khí. Khi bạn nhấn nút MODE trên remote, máy sẽ luân chuyển qua các chế độ sau:
- Auto (Tự động)
- Cool (Làm lạnh)
- Dry (Hút ẩm)
- Heat (Sưởi ấm) – chỉ có ở máy lạnh 2 chiều
- Ngoài ra còn có: Fan, Sleep, Turbo tùy model.
II. Giải mã chi tiết các chế độ MODE
1. Auto – Chế độ tự động
- Biểu tượng: Chữ “A” hoặc ba mũi tên vòng tròn
- Tính năng: Tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và quạt gió dựa trên cảm biến
- Thời điểm phù hợp: Mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt khi bạn không chắc nên chọn chế độ nào
- Lợi ích: Tiết kiệm điện, duy trì môi trường ổn định, dễ chịu.
2. Cool – Chế độ làm lạnh
- Biểu tượng: Hoa tuyết
- Tính năng: Làm lạnh nhanh và sâu
- Cơ chế: Máy nén hoạt động liên tục đến khi đạt nhiệt độ cài đặt, sau đó chuyển sang chế độ duy trì
- Thời điểm phù hợp: Trời nắng nóng, nhiệt độ trên 30°C
- Lợi ích: Làm mát hiệu quả, thích hợp cho ban ngày.
3. Dry – Chế độ hút ẩm
- Biểu tượng: Một hoặc ba giọt nước
- Tính năng: Giảm độ ẩm, giúp không khí khô ráo
- Cơ chế: Quạt và máy nén hoạt động ở mức nhẹ, hút ẩm không khí
- Thời điểm phù hợp: Những ngày trời nồm, mưa hoặc độ ẩm trên 80%.
Lưu ý: Chỉ nên dùng 1–2 tiếng/lần để tránh khô da, mất nước.
>> Tham khảo bài viết Chế độ hút ẩm (Dry) là gì? Cách bật chế độ hút ẩm ở điều hoà
4. Heat – Chế độ sưởi ấm (chỉ có trên máy lạnh 2 chiều)
- Biểu tượng: Mặt trời
- Tính năng: Tạo không khí ấm áp
- Cơ chế: Dàn nóng đảo chiều, đưa khí nóng vào phòng qua môi chất lạnh
- Thời điểm phù hợp: Mùa đông, khu vực miền núi, vùng lạnh
- Lưu ý: Không cài nhiệt độ chênh lệch quá 5–10°C so với ngoài trời để tránh sốc nhiệt.
III. Các chế độ phụ khác trên máy lạnh
Chế độ | Tính năng |
Fan | Thổi gió không làm mát hoặc sưởi – tiết kiệm điện |
Sleep | Tự động tăng/giảm nhiệt nhẹ ban đêm – giúp ngủ sâu |
Turbo | Làm lạnh/sưởi nhanh trong thời gian ngắn – tiện lợi khi mới vào phòng |
IV. . Cách chọn chế độ phù hợp theo thời tiết
Thời tiết / Tình huống | Nên chọn chế độ |
Nắng nóng, oi bức | Cool |
Ẩm ướt, trời mưa | Dry |
Trời lạnh, gió mùa | Heat |
Nhiệt độ thay đổi thất thường | Auto |
Ban đêm khi ngủ | Sleep |
Gợi ý sử dụng an toàn
- Dùng chế độ Dry tối đa 2 tiếng/lần để tránh mất nước
- Dùng Heat với mức nhiệt hợp lý để không ảnh hưởng đến máy và sức khỏe.
V. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đúng chế độ MODE trên điều hòa sẽ giúp bạn:
- Tiết kiệm điện năng đáng kể
- Tăng tuổi thọ máy lạnh
- Đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho gia đình.
Mời bạn tham khảo thêm một số sản phẩm điều hoà nội địa Nhật đang được khuyến mãi:
Hiệp Hồng Japan – Đại lý chính thức của các hãng điều hoà cao cấp Nhật Bản tại Việt Nam như: Điều hoà Daikin, Panasonic, Mitsubishi.
- Tư vấn chuyên sâu – Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Liên hệ ngay: 0926 896 996
- Email: hiephongjapan@gmail.com