HOTLINE

0926896996

Bài viết xem nhiều

Bạn đã xem

Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter – Hướng dẫn kiểm tra và xử lý

Tô Ninh | 23/06/2025

Khi đèn báo trên máy lạnh Panasonic nhấp nháy, có thể máy đang gặp sự cố. Ví dụ, mã lỗi H99 báo hiệu nhiệt độ dàn lạnh giảm quá thấp, bị đóng băng. Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic sẽ giúp người dùng xác định nguyên nhân và đưa ra cách xử lý phù hợp, tránh làm hư hỏng thêm.

bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter và cách khắc phục tại nhà

I. Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic bằng điều khiển từ xa

  • Bước 1: Nhấn giữ nút “CHECK” trên remote khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị “– –”.
  • Bước 2: Hướng remote về phía máy lạnh, nhấn nút “TIMER”. Mỗi lần nhấn sẽ hiển thị một mã lỗi, đèn “POWER” nhấp nháy tương ứng với mã lỗi.
  • Bước 3: Khi đèn “POWER” sáng và phát âm thanh 4 giây, đó là mã lỗi cần lưu ý.
  • Bước 4: Thoát chế độ kiểm tra bằng cách nhấn lại nút “CHECK” trong 5 giây hoặc chờ 20 giây.
  • Bước 5: Tạm xóa lỗi bằng cách ngắt nguồn điện hoặc nhấn nút “AC RESET”.

Kiểm tra mã lỗi trên bảng điều khiển tường (nếu có)

  • Bước 1: Nhấn giữ “CHECK” 5 giây ở trạng thái OFF, màn hình hiện “– –”.
  • Bước d: Dùng nút “TIMER” ▲/▼ để dò mã lỗi. Khi đèn LED gần nút “OFF/ON” sáng, mã lỗi sẽ hiển thị.
  • Bước 3: Nhấn giữ lại nút “CHECK” trong 5 giây để thoát.

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic bằng điều khiển từ xa

II. Bảng mã lỗi H thường gặp ở điều hoà Panasonic

Mã lỗi Chi tiết Cách khắc phục
H00 Không có lỗi Không cần xử lý
H11 Mất kết nối dàn nóng – dàn lạnh Không cần xử lý
H12 Không đồng công suất giữa dàn nóng và lạnh Kiểm tra, điều chỉnh công suất tương thích
H14 Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng Kiểm tra giắc, điện trở, cảm biến hoặc bo mạch
H15 Cảm biến nhiệt độ máy nén lỗi Kiểm tra hoặc thay thế cảm biến
H16 Dòng tải máy nén quá thấp Kiểm tra block, nên gọi kỹ thuật viên
H19 Quạt dàn lạnh lỗi Kiểm tra và sửa quạt
H23–H24 Lỗi cảm biến nhiệt dàn lạnh Kiểm tra cảm biến, thay thế nếu cần
H25–H26 Lỗi hệ thống Nanoe G/X Kiểm tra hệ thống lọc không khí, liên hệ kỹ thuật
H27–H28 Lỗi cảm biến nhiệt dàn nóng Kiểm tra cảm biến ngoài trời
H30 Lỗi cảm biến đầu đẩy máy nén Kiểm tra block và đường ống
H33 Lỗi kết nối dàn nóng – lạnh Kiểm tra dây và nguồn điện
H34 Cảm biến làm mát dàn nóng lỗi Kiểm tra, thay thế cảm biến
H35 Ống nước ngưng sai độ dốc Điều chỉnh lại độ nghiêng ống xả
H36–H37 Cảm biến ống gas/lỏng bất thường Kiểm tra dây và đầu nối cảm biến
H38 Dàn nóng – lạnh không đồng bộ Kiểm tra cài đặt, liên hệ kỹ thuật
H58–H59 Lỗi mạch Patrol, cảm biến Econavi Kiểm tra bo mạch, cảm biến model cũ
H70 Lỗi cảm biến ánh sáng Kiểm tra kết nối cảm biến ánh sáng
H97 Lỗi quạt dàn nóng Kiểm tra, thay quạt nếu hỏng
H98 Nhiệt độ trong nhà tăng cao (chế độ sưởi) Kiểm tra nghẹt gas, quạt, vệ sinh máy
H99 Dàn lạnh bị đóng băng Kiểm tra gas, quạt, vệ sinh và bảo dưỡng máy

III. Bảng mã lỗi F thường gặp ở máy lạnh Panasonic

Mã lỗi Chi tiết Cách khắc phục
F11 Lỗi van 4 ngả (đổi chiều lạnh/sưởi) Liên hệ kỹ thuật viên kiểm tra
F16 Lỗi cảm biến áp suất Kiểm tra cảm biến và hệ dây điện
F90 Lỗi mạch PFC Kiểm tra bo mạch máy nén
F91 Dòng tải máy nén quá thấp Kiểm tra van tiết lưu, lọc khí
F93 Lỗi tốc độ máy nén Kiểm tra, thay máy nén nếu cần
F95 Nhiệt độ dàn nóng quá cao Kiểm tra quạt, vệ sinh dàn nóng
F96 Quá nhiệt Transistor máy nén Kiểm tra mạch IPM
F97–F99 Quá tải máy nén, lỗi xung DC Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra toàn bộ hệ thống

IV. Bảng mã lỗi E thường gặp trên máy lạnh Panasonic Inverter

Mã lỗi Mô tả sự cố Cách khắc phục
E2 Báo lỗi thoát nước: cảm biến, bơm thoát nước, mạch hoặc khe hở trong dàn lạnh bị lỗi Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên môn
E3 Cảm biến nhiệt độ phòng gặp trục trặc Kiểm tra hoặc thay cảm biến nhiệt phòng
E4 Cảm biến ống đồng trong nhà lỗi Kiểm tra kết nối cảm biến, thay thế nếu cần
E5 Lỗi tín hiệu từ điều khiển từ xa Thay pin điều khiển, kiểm tra bộ phát tín hiệu
E6 Dây tín hiệu giữa dàn nóng và lạnh gặp lỗi Kiểm tra lại kết nối dây hoặc thay thế dây tín hiệu
E9 Lỗi cánh đảo gió (louver): động cơ chuyển đổi hoặc cơ cấu hướng gió bất thường Kiểm tra mô-tơ đảo gió, cơ cấu chuyển hướng
E10 Cảm biến bức xạ gặp lỗi Kiểm tra và thay cảm biến bức xạ nếu cần
E11 Độ ẩm phòng bất thường (tăng hoặc giảm quá mức) Kiểm tra cảm biến ẩm và thông gió phòng
E13 Lỗi dòng, điện áp, contactor, máy nén hoặc linh kiện nền Cần kiểm tra hệ thống điện tổng thể, liên hệ kỹ thuật viên
E15 Lỗi áp suất cao, bộ trao đổi nhiệt bị nghẹt, thổi hoặc có tạp chất Vệ sinh dàn trao đổi nhiệt, kiểm tra áp suất hệ thống
E16 Điện áp nguồn cấp không ổn định hoặc lỗi bảng mạch dàn nóng Kiểm tra nguồn điện và bo mạch ngoài trời
E17 Cảm biến nhiệt độ bên ngoài lỗi Kiểm tra cảm biến và đầu nối ngoài trời
E18 Cảm biến ống đồng ngoài trời lỗi, có khe hở Kiểm tra cảm biến và thay mới nếu cần

lỗi H99 điều hoà Panasonic đang chảy nước

V. Cách xóa mã lỗi sau khi sửa chữa

  • Bước 1: Tắt máy lạnh (nhấn Auto ON/OFF).
  • Bước 2: Nhấn giữ nút Auto ON/OFF đến khi nghe tiếng “bíp”.
  • Bước 3: Dùng que tăm nhấn vào nút “CHECK” trên remote. Nếu nghe tiếng “tít” nghĩa là xóa thành công.

Nhấn giữ CHECK 5 giây để xác nhận bộ nhớ lỗi đã được xóa (màn hình hiện “– –”).

VI. Khi nào nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp?

  • Xuất hiện mã lỗi E, lỗi bo mạch, máy nén, hết gas.
  • Đã làm theo hướng dẫn nhưng máy vẫn báo lỗi.
  • Thiếu thiết bị chuyên dụng, không đủ kinh nghiệm.
  • Có hiện tượng bất thường: rò nước, tiếng ồn lớn, mùi khét.

Mời bạn tham khảo thêm một số sản phẩm điều hoà Panasonic nội địa Nhật chính hãng đang được khuyến mãi:

Nếu bạn đang tìm mua máy lạnh Panasonic nội địa Nhật chính hãng, hoặc các thiết bị gia dụng nội địa Nhật như tủ lạnh, máy giặt sấy Nhật Bản, hãy liên hệ Hiệp Hồng Japan để được tư vấn tận tình và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.

Danh mục
Danh sách so sánh

Giỏ hàng